Có 2 kết quả:

閉目塞聽 bì mù sè tīng ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄥ闭目塞听 bì mù sè tīng ㄅㄧˋ ㄇㄨˋ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shut one's eyes and stop one's ears
(2) out of touch with reality
(3) to bury one's head in the sand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shut one's eyes and stop one's ears
(2) out of touch with reality
(3) to bury one's head in the sand

Bình luận 0